Có 2 kết quả:
全烧祭 quán shāo jì ㄑㄩㄢˊ ㄕㄠ ㄐㄧˋ • 全燒祭 quán shāo jì ㄑㄩㄢˊ ㄕㄠ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
burnt offering (Judaism)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
burnt offering (Judaism)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0